noisy /'nɔizi/ * tính từ - ồn ào, om sòm, huyên náo =a noisy class-room+ một lớp học ồn ào =a noisy boy+ một đứa trẻ hay làm ồn ào - (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc); đao to búa lớn (văn) noisy - có nhiễu âm, có tiếng ồn Thuật ngữ liên quan tới noisier propleura tiếng Anh là gì? standstill tiếng Anh là gì? stumble tiếng Anh là gì? 1. Um tức là gì? Trong những trường hợp thông dụng, um được tiêu dùng với nghĩa ừm. Chỉ sự đồng ý với thái độ lắng xuống, miễn cưỡng, ko được vui vẻ lắm Ví dụ: A: Hôm nay đi ăn ko? B: Hôm nay tớ khá mệt nên ko đi đâu A: Đi đi mà, nay tờ vừa chia tay người yêu nên buồn lắm, cậu đi với tớ nhé B: Um, thế cũng được 2. Um là gì trên fb? Bạn đang xem: Theme park là gì, provided that the amusement park does not make noises, will find a great giảm giá khuyến mãi of interest và amusement in it. It is a pity, Hát whistle là gì, whistling nghĩa là gì trong tiếng việt Admin - 07/11/2021. FAP có nghĩa là Forever Alone People, có ý nghĩa là ám chỉ một hành động thủ dâm. Tuy nhiên, từ FAP bạn có thể hiểu là Funny Action Program - tức là một chương trình hoạt động về hài hước. Trên kênh Youtube, có một kênh hài nổi tiếng mang tên FAP TV được lấy tên bắt nguồn "For crying out loud" hoặc "for crying in a bucket" = khóc lóc ầm ĩ -> nghĩa là biểu hiện của sự chán nản, tức giận hoặc ngạc nhiên, mất kiên nhẫn. Ví dụ You guys stop comparing me to other people's photoshop works. I use picsart for crying out loud. Nobody is competing pls. For crying out loud, BR media, this was a human. A man. He had a name. Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ one age with (someone) stop someone from saying something We tried to outline our proposal but we were constantly cut off by our noisy opponents. down on (someone) be critical of someone, angry at She is really down on her friend but I don adj. of or relating to the sympathetic nervous system. sympathetic neurons. sympathetic stimulation. expressing or feeling or resulting from sympathy or compassion or friendly fellow feelings; disposed toward. sympathetic to the students" cause. a sympathetic observer. a sympathetic gesture. Xem thêm: Tetomu Tên Thật Là Gì - Hyakujuu ugCb. Từ điển Anh – ViệtNoisyNghe phát âm/´nɔizi/Thông dụngTính từỒn àonghĩa bóng loè loẹt, sặc sỡ màu sắc…; đao to búa lớn vănChuyên ngànhMôi trườngỒn àoToán & tincó nhiễu âm, có tiếng ồnCác từ liên quanTừ đồng nghĩaadjectiveblatant , blusterous , boisterous , booming , cacophonous , chattering , clamorous , clangorous , clattery , deafening , disorderly , ear-popping , ear-splitting , jumping , loudmouth , obstreperous , piercing , rackety , raising cain , raising the roof , rambunctious , raspy , riotous , rowdy , screaming , strepitous , strident , tumultous/tumultuous , turbulent , turned up , uproarious , vociferous , brawling , discordant , hilarious , lively , loud , squeaky , thunderous , tumultuousTừ trái nghĩaadjectiveThuộc thể loạiCác từ tiếp theo Noisy channelkênh có nhiễu, kênh có tiếng ồn, Noisy digitchữ số tạp nhiễu, Noisy modechế độ nhiễu, chế độ ồn, Noisy radiatornguồn bức xạ tạp âm, nguồn bức xạ tiếng ồn, Noisy runninghành trình có tiếng ồn, Nolal average boiling pointđiểm sôi nolan trung bình, Nold crest bonemào gò má, Nolens volensPhó từ dầu muốn hay không, Nom de guerredanh từ, biệt hiệu, bí danh, Nom de plumedanh từ, bút danh của một nhà văn, Từ đồng nghĩa noun, aka , alias , allonym , ananym , anonym , assumed…Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnhJewelry and lượt xemA Classroom175 lượt xemOutdoor Clothes237 lượt xemThe Living lượt xemPleasure Boating187 lượt xemEveryday lượt xemThe lượt xemSchool Verbs297 lượt xemOccupations III201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhéBạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé. chào mọi người ạ mọi người hiểu được “xu thế là gì không ạ” giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm “a refundable employment tax credit” trong câu sau với ạ “The federal government established the Employee Retention Credit ERC to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed.” Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu = Cảm ơn mọi người 18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house………….agoA an hour’s half B a half of hour C half an hour D a half hour em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có “Pub mother” “pub cat’s eye”but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sauIn the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is án 1Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc án 2Trong trường hợp phá sản, có các… Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sauIn the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is án 1Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc án 2Trong trường hợp phá sản, có các kiến nghị mở thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc cảnhIf the Company falls under any of the following, we are entitled to immediately stop it from using the Service with or without advance ơn các bạn nhiều! Xem thêm 1 bình luận Noisy nghĩa là gì? Noisy là từ loại gì? Noisy danh từ là gì? Những câu hỏi này sẽ được chúng tôi giải đáp ở trong bài viết dưới đây. Cùng theo dõi ngay nhé!Content1 Noisy nghĩa là gì? Một số mẫu câu sử dụng Noisy2 Noisy là từ loại gì?3 Noisy danh từ là gì?Noisy nghĩa là gì?Trong bài viết này chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn những thông tin giải đáp cho câu hỏi đang được nhắc tới khá nhiều hiện nay đó chính là “Noisy nghĩa là gì?”. Để có thể nhận được câu trả lời dành cho câu hỏi này thì sau đây xin mời bạn hãy theo dõi nội dung được chúng tôi chia sẻ dưới nghĩa là gì?Vậy “Noisy nghĩa là gì?” Với những thông tin chúng tôi tìm hiểu được thì từ “Noisy” có nghĩa là “ồn ào, ầm ĩ, tiếng ồn động lớn, hay gây ra sự ồn ào không cần thiết hoặc phiền phức”.Một số mẫu câu sử dụng NoisyỞ bên trên chúng ta đã cùng nhau đi tìm hiểu thông tin giải đáp cho câu hỏi “Noisy nghĩa là gì?”. Sau đây chúng tôi sẽ gửi tới bạn một số mẫu câu sử dụng từ “Noisy”, với những mẫu câu này có thể sẽ giúp bạn biết được cách sử dụng từ “Noisy” sao cho hợp lý nhất. Hãy theo dõi ngay bạn nhé!The party next door is too noisy, I can’t concentrate. / Bữa tiệc bên cạnh quá ồn ào, tôi không thể tập trung construction site across the street is very noisy, it’s hard to sleep at night. / Công trường bên kia đường rất ồn ào, ban đêm rất khó children in the classroom were getting too noisy, so the teacher had to quiet them down. / Những đứa trẻ trong lớp trở nên quá ồn ào, vì vậy giáo viên phải khiến chúng im neighbor’s dog is always barking loudly, it’s so noisy! / Con chó nhà hàng xóm của tôi lúc nào cũng sủa ầm ĩ, ồn ào quá!The street outside my apartment is very noisy at night because of the traffic. / Con đường bên ngoài căn hộ của tôi rất ồn ào vào ban đêm vì xe party at the club was so noisy that I couldn’t hear myself think. / Bữa tiệc ở câu lạc bộ ồn ào đến mức tôi không thể nghe thấy chính mình đang nghĩ had to wear earplugs to bed last night because my roommate was snoring loudly and it was too noisy. / Tối qua tôi phải đeo nút bịt tai khi đi ngủ vì bạn cùng phòng của tôi ngáy to và quá restaurant was too noisy for us to have a conversation, so we decided to go somewhere else. / Nhà hàng quá ồn ào để chúng tôi có thể trò chuyện, vì vậy chúng tôi quyết định đi nơi kids in the park were being very noisy, so I had to ask them to quiet down. / Những đứa trẻ trong công viên rất ồn ào, vì vậy tôi phải yêu cầu chúng im concert was really noisy, but it was still a lot of fun. / Buổi hòa nhạc thực sự rất ồn ào, nhưng vẫn rất là từ loại gì?Tiếp theo trong bài viết giải đáp cho câu hỏi “Noisy nghĩa là gì?” này chúng tôi sẽ gửi tới bạn những thông tin giải đáp cho câu hỏi “Noisy là từ loại gì?”. Để có thể giải đáp được cho câu hỏi này thì sau đây xin mời bạn hãy theo dõi những thông tin được chúng tôi chia sẻ dưới là từ loại gì?Dựa theo những thông tin chúng tôi tham khảo từ tài liệu tiếng Anh thì câu trả lời dành cho câu hỏi Noisy là từ loại gì? chính là Từ “Noisy” trong tiếng Anh là Tính danh từ là gì?Sau đây trong bài viết giải đáp cho câu hỏi thắc mắc “Noisy nghĩa là gì?” này chúng tôi sẽ gửi tới cho bạn những thông tin giải đáp cho câu hỏi “Noisy danh từ là gì?” đang được thắc mắc khá nhiều hiện nay. Để nhận được câu trả lời dành cho câu hỏi này thì sau đây xin mời bạn theo dõi những nội dung được chúng tôi cập nhật dưới danh từ là gì?Vậy “Noisy danh từ là gì?” Theo như kiến thức chúng tôi tìm hiểu được thì từ “Noisy” không phải là danh từ, đây là tính từ nói tới sự ồn ào, ầm vậy trên đây là toàn bộ thông tin giải đáp cho câu hỏi “Noisy nghĩa là gì?” và một số câu hỏi thắc mắc khác. Mong rằng thông tin được chia sẻ ở bên trên sẽ có thể giúp ích được cho bạn. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết này của chúng tôi. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo. Thân ái!Xem thêm Clm là gì trên Facebook? Giải đáp thuật ngữ trên Facebook Hỏi Đáp -Clm là gì trên Facebook? Giải đáp thuật ngữ trên Facebook13 inch bằng bao nhiêu cm? Quy đổi đơn vị inch sang cmChung cư tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về chung cưMocha Free 5G là gói gì? Mocha Free 5G cách dùng như nào?Tại sao nói vận tốc có tính tương đối? Tính tương đối là gì?Phong cảnh tiếng Anh là gì? Những từ vựng về phong cảnhĐộng cơ điện có thể bị cháy khi nào? Lời giải chi tiết noisyTừ điển Collocationnoisy adj. VERBS be get, grow The party was getting a bit noisy. ADV. deafeningly, extremely, particularly, really, terribly, very a bit, fairly, a little, pretty, quite, rather Từ điển of or characterized by loud and nonmusical soundsa noisy cafeteriaa small noisy dogattracting attention by showiness or bright colors; louda noisy sweaterEnglish Synonym and Antonym Dictionarynoisiernoisiestsyn. loud /nɔiz/ Thông dụng Danh từ Tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo to make a noise làm ồn to make a noise in the world nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều a big noise nhân vật quan trọng Ngoại động từ Loan truyền, đồn it was noised abroad that có tin đồn rằng Chuyên ngành Toán & tin nhiễu âm, tiếng ồn additive noise nhiễu cộng Gaussian noise nhiễu Gauxơ hum noise nhiễu phông man-made noise điều khiển học nhiễu nhân tạo tube noise nhiễu của đèn white noise nhiễu trắng Cơ - Điện tử Tiếng ồn, âm tạp Xây dựng tiếng động air-borne noise tiếng động trong không khí atmospheric noise tiếng động trong không khí Kỹ thuật chung nhiễu Giải thích VN Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất.///Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm hỏng. acoustic noise nhiễu âm additive noise nhiễu cộng ambient noise nhiễu môi trường amplification noise nhiễu do khuếch đại amplitude noise nhiễu biên độ amplitude-modulation noise nhiễu do điều biên ANL automaticnoise limiter bộ hạn chế nhiễu tự động ANL automaticnoise limiter bộ tự động hạn chế nhiễu anti-noise chống nhiễu anti-noise triệt nhiễu automatic noise limiter bộ hạn nhiễu ồn tự động automatic noise limiter ANL bộ tự động hạn chế nhiễu automatic noise suppression sự triệt nhiễu tự động background noise nhiều cỏ background noise nhiễu nền background noise level mức nhiễu nền basic noise tạp nhiễu cơ bản broadband noise nhiễu dải rộng cable noise nhiễu cáp carrier noise nhiễu sóng mang carrier noise test set máy thử tạp nhiễu sóng mang channel noise tạp nhiễu kênh circuit noise nhiễu mạch circuit noise tạp nhiễu đường dây circuit noise level mức nhiễu mạch circuit-noise meter máy đo độ nhiễu mạch color noise nhiễu màu color noise sự nhiễu màu DBRN decibelabove reference noise decibel dexibel trên nhiễu chuẩn electric noise nhiễu điện electric noise tạp nhiễu điện electrical noise nhiễu điện electrical noise tạp nhiễu điện electrochemical noise tạp nhiễu điện hóa electromagnetic noise nhiễu điện từ equivalent noise voltage điện áp tạp nhiễu tương đương external noise tạp nhiễu bên ngoài external noise tạp nhiễu ngoài flicker noise tạp nhiễu nhấp nháy Gaussian noise nhiễu Gauss Gaussian noise nhiễu Gauxơ Gaussian noise tạp nhiễu Gauss granular noise tạp nhiễu hạt hum noise nhiễu phông impact noise analyser máy phân tích tạp nhiễu impact noise analyzer máy phân tích tạp nhiễu impulse noise nhiễu xung impulse noise tạp nhiễu xung impulse noise correction sự hiệu chỉnh nhiễu xung impulsive noise tạp nhiễu xung interference generator noise tạp âm của máy tạo nhiễu interference noise âm nhiễu interference-to-noise margin ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn intermittent noise tạp nhiễu gián đoạn isotropic noise tạp nhiễu đẳng hướng jitter noise tạp nhiễu do méo rung Johnson noise nhiễu Johnson line noise nhiễu đường dây line noise nhiễu đường truyền line noise tạp nhiễu đường dây low noise amplifier bộ khuếch đại âm nhiễu thấp man-made noise nhiễu nhân tạo man-made noise tạp nhiễu nhân tạo modulation noise nhiễu do điều chế multi-path intermodulation noise tiếng xuyên biến điệu nhiều đường noise analyzer bộ phân tích nhiễu noise antenna ăng ten trừ nhiễu âm noise background nền nhiễu noise burst signal tín hiệu nhiễu noise cancellation technology công nghệ khử nhiễu noise density mật độ nhiễu noise diode đi-ốt tạp nhiễu noise distortion sự méo do nhiễu noise electromotive force sức điện động tạp nhiễu noise elimination sự khử nhiễu noise equivalent temperature difference hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu noise factor hệ số nhiễu noise factor hệ số tạp nhiễu noise figure hệ số nhiễu âm noise figure hệ số tạp nhiễu noise filter bộ lọc nhiễu noise filter bộ lọc tạp nhiễu noise floor mức nhiễu noise floor sàn nhiễu noise generator bộ sinh nhiễu noise generator máy phát tạp nhiễu noise grade cấp nhiễu, mức ồn noise immunity miễn trừ tạp nhiễu noise immunity tính miễn trừ nhiễu noise improvement factor hệ số cải thiện nhiễu noise inverter đèn đảo nhiễu âm noise killer mạch triệt nhiễu noise level mức nhiễu noise level mức nhiễu, mức ồn noise level sàn nhiễu noise level measuring instrument dụng cụ đo mức tạp nhiễu noise limiter bộ hạn chế nhiễu noise limiter bộ hạn chế tạp nhiễu noise limiter mạch hạn chế nhiễu âm noise masking sự che chắn tạp nhiễu noise mode chế độ nhiễu noise mode rejection loại bỏ kiểu tạp nhiễu noise pattern dạng ồn, dạng nhiễu noise pulse limiter bộ giới hạn xung tạp nhiễu noise reduction kỹ thuật giảm nhiễu âm noise source nguồn nhiễu noise suppression bộ triệt nhiễu noise suppressor bộ triệt nhiễu noise suppressor mạch triệt nhiễu âm noise temperature nhiệt độ tạp nhiễu noise testing sự thử nhiễu noise to interference ratio tỉ số nhiễu noise tolerance dung hạn tạp nhiễu noise voltage điện áp tạp nhiễu noise-free signal tín hiệu không tạp nhiễu noise-reducing antenna-system hệ ăng ten khử tạp nhiễu non-Gaussian noise tạp nhiễu phi Gauss partition noise nhiễu âm vi lượng pink noise tạp nhiễu hồng pseudorandom noise code mã nhiễu giả ngẫu nhiên psophometrically weighted noise nhiễu đo âm tạp psophometrically weighted noise tiếng ồn do tạp nhiễu quantization noise nhiễu do lượng tử hóa quantization noise nhiễu lượng tử quantumization noise tạp nhiễu lượng tử hóa radio noise nhiễu tần số vô tuyến radio noise nhiễu vô tuyến random noise nhiễu ngẫu nhiên random noise tạp nhiễu nhẫu nhiên recording noise nhiễu do ghi recording noise nhiễu do thu reference noise nhiễu chuẩn reference noise nhiễu quy chiếu resistance noise nhiễu điện trở shot noise tạp nhiễu hạt signal to noise ratio tỷ số tín hiệu trên nhiễu signal to noise ratio tỷ số tín hiệu và nhiễu signal-to-noise ratio tỷ lệ tín hiệu-nhiễu signal-to-noise ratio tỷ số kí hiệu tiếng ồn nhiễu âm sky noise tạp nhiễu trời SNR signalto noise ratio tỷ lệ tín hiệu-nhiễu solar radio noise tạp nhiễu vô tuyến mặt trời spurious transmitter noise tiếng ồn nhiễu của máy phát spurious transmitter noise tạp âm nhiễu của máy phát stationary noise nhiễu dừng steady noise tạp nhiễu ổn định structure-borne noise tạp nhiễu do cấu trúc surface noise nhiễu âm mặt đĩa surface noise nhiễu bề mặt surface noise tạp nhiễu bề mặt target noise tạp nhiễu mục tiêu thermal noise nhiễu nhiệt thermal noise generator bộ sinh tạp nhiễu nhiệt thermal-agitation noise tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt total interference-noise contribution tiếng ồn toàn phần do nhiễu triangular noise tạp nhiễu tam giác tube noise nhiễu của đèn visible noise nhiễu hình wave noise nhiễu sóng weighted noise tạp nhiễu trọng white noise nhiễu trắng white noise tạp nhiễu trắng white noise vệt trắng nhiễu âm white-noise record sự ghi nhiễu trắng Zenner noise nhiễu Zenner nhiễu âm Giải thích VN Sự xen lẫn các tiếng rè vào tín hiệu. noise antenna ăng ten trừ nhiễu âm noise figure hệ số nhiễu âm noise inverter đèn đảo nhiễu âm noise limiter mạch hạn chế nhiễu âm noise reduction kỹ thuật giảm nhiễu âm noise suppressor mạch triệt nhiễu âm partition noise nhiễu âm vi lượng signal-to-noise ratio tỷ số kí hiệu tiếng ồn nhiễu âm surface noise nhiễu âm mặt đĩa white noise vệt trắng nhiễu âm âm tạp Kinh tế sự nhiễu tạp Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun babble , babel , bang , bedlam , bellow , bewailing , blare , blast , boisterousness , boom , buzz , cacophony , caterwauling , clamor , clang , clatter , commotion , crash , cry , detonation , din , discord , disquiet , disquietude , drumming , eruption , explosion , fanfare , fireworks , fracas * , fuss * , hoo-ha * , hubbub * , hullabaloo * , jangle , lamentation , outcry , pandemonium , peal , racket , ring , roar , row , shot , shouting , sonance , squawk , stridency , talk , thud , tumult , turbulence , uproar , uproariousness , yelling , yelp , hubbub , hullabaloo , rumpus , acoustics , blatancy , brouhaha , bruit , charivari , crescendo , discordance , fuss , gossip , havoc , hilarity , hullabaloo colloq. , phonics , powwowslang , reverberation , rout , sound , thunder , tintinnabulation , vociferation verb blaze , blazon , broadcast , bruit , circulate , disseminate , promulgate , propagate , spread , blab , rumor , talk , tattle , tittle-tattle , whisper Từ trái nghĩa Thông tin thuật ngữ noisy tiếng Anh Từ điển Anh Việt noisy phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ noisy Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm noisy tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ noisy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noisy tiếng Anh nghĩa là gì. noisy /'nɔizi/* tính từ- ồn ào, om sòm, huyên náo=a noisy class-room+ một lớp học ồn ào=a noisy boy+ một đứa trẻ hay làm ồn ào- nghĩa bóng loè loẹt, sặc sỡ màu sắc...; đao to búa lớn vănnoisy- có nhiễu âm, có tiếng ồn Thuật ngữ liên quan tới noisy rarefied tiếng Anh là gì? driving tiếng Anh là gì? stylopodia tiếng Anh là gì? fermi tiếng Anh là gì? warrants tiếng Anh là gì? garnished tiếng Anh là gì? garden centre tiếng Anh là gì? sloops tiếng Anh là gì? antianxiety tiếng Anh là gì? sorrel tiếng Anh là gì? chasers tiếng Anh là gì? unkingly tiếng Anh là gì? functional tiếng Anh là gì? nark tiếng Anh là gì? waistbands tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của noisy trong tiếng Anh noisy có nghĩa là noisy /'nɔizi/* tính từ- ồn ào, om sòm, huyên náo=a noisy class-room+ một lớp học ồn ào=a noisy boy+ một đứa trẻ hay làm ồn ào- nghĩa bóng loè loẹt, sặc sỡ màu sắc...; đao to búa lớn vănnoisy- có nhiễu âm, có tiếng ồn Đây là cách dùng noisy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noisy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh noisy /'nɔizi/* tính từ- ồn ào tiếng Anh là gì? om sòm tiếng Anh là gì? huyên náo=a noisy class-room+ một lớp học ồn ào=a noisy boy+ một đứa trẻ hay làm ồn ào- nghĩa bóng loè loẹt tiếng Anh là gì? sặc sỡ màu sắc... tiếng Anh là gì? đao to búa lớn vănnoisy- có nhiễu âm tiếng Anh là gì? có tiếng ồn

noisy nghĩa là gì